Mã ngành trường Đại học Vinh 2019 để thí sinh tham khảo

2025-04-01 17:54:07
ictnews Thí sinh đăng ký nguyện vọng xét tuyển vào Đại học Vinh năm 2019 cần điền đúng mã trường là TDV và nếu đăng ký học ngành CNTT thì cần điền đúng mã ngành là 7480201. Trong khoảng thời gian từ đầu tháng 4 cho đến hết ngày 20/4 là lúc để thí sinh trên cả nước ghi phiếu đăng ký dự thi THPT quốc gia 2019 và đăng ký xét tuyển Đại học Cao đẳng Trung cấp (xem hướng dẫn ghi phiếu ở đây). Nhiều thí sinh miền Trung sẽ quan tâm tìm hiểu thông tin Đại học Vinh.Thực tế việc ghi đúng chuẩn thông tin trong phiếu đăng ký ngay từ đầu vẫn rất cần thiết, tránh sai sót không đáng có cần phải sửa đổi. Ví dụ thí sinh đăng ký nguyện vọng xét tuyển vào Đại học Vinh cần điền đúng mã trường là TDV và nếu đăng ký học ngành CNTT thì cần điền đúng mã ngành là 7480201.Trên Cổng thông tin thituyensinh.vn các thí sinh có thể tìm hiểu thông tin khá tường tận về các trường Đại học và có thể tra cứu nhanh để tránh nhầm lẫn mã trường, mã ngành, tên ngành..., chúng ta có thể học cách tra cứu ở đây. Mã ngành Đại học Vinh 2019Thí sinh đăng ký nguyện vọng xét tuyển vào Đại học Vinh năm 2019 cần điền đúng mã trường là TDV và nếu đăng ký học ngành CNTT thì cần điền đúng mã ngành là 7480201 (nguồn ảnh: vinhuni.edu.vn).STTMã ngànhNgành họcChỉ tiêu (dự kiến)Tổ hợp môn xét tuyển 1Tổ hợp môn xét tuyển 2Tổ hợp môn xét tuyển 3Tổ hợp môn xét tuyển 4Theo xét KQ thi THPT QGTheo phương thức khácTổ hợp mônMôn chínhTổ hợp mônMôn chínhTổ hợp mônMôn chínhTổ hợp mônMôn chính17140114Quản lý giáo dục4010Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 27140201Giáo dục Mầm non120 Toán, Ngữ Văn, Năng khiếu mầm non Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu mầm non Toán, Tiếng Anh, Năng khiếu mầm non 37140202Giáo dục Tiểu học100 Toán, Vật lí, Hóa học Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 47140205Giáo dục Chính trị30 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 57140206Giáo dục Thể chất30 Toán, Sinh học, Năng khiếu TDTT Toán, Ngữ văn, Năng khiếu TDTT Ngữ văn, Sinh, Năng khiếu TDTT Ngữ văn, Giáo dục công dân, Năng khiếu 67140208Giáo dục Quốc phòng - An ninh30 Toán, Vật lí, Hóa học Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 77140209Sư phạm Toán học60 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 87140210Sư phạm Tin học30 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 97140211Sư phạm Vật lý30 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học 107140212Sư phạm Hoá học30 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Hóa học, Tiếng Anh 117140213Sư phạm Sinh học30 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Sinh học, Tiếng Anh 127140217Sư phạm Ngữ văn50 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 137140218Sư phạm Lịch sử20 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Toán, Lịch sử Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 147140219Sư phạm Địa lý20 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Toán, Địa lí Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 157140231Sư phạm Tiếng Anh70 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh 167140247Sư phạm khoa học tự nhiên50 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Sinh học Toán, Hóa học, Sinh học 177220201Ngôn ngữ Anh19060Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh 187229042Quản lý văn hoá3010Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 197310101Kinh tếChuyên ngành Kinh tế đầu tư và chuyên ngành Quản lý kinh tế7030Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 207310201Chính trị học255Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 217310201_1Chính trị họcChuyên ngành Chính sách công255Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 227310205Quản lý nhà nước3010Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 237310630Việt Nam họcChuyên ngành Du lịch15050Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 247320101Báo chí5020Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 257340101Quản trị kinh doanh8030Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Tiếng Anh 267340101_1Quản trị kinh doanhChuyên ngành Thương mại điện tử5020Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Tiếng Anh 277340201Tài chính – Ngân hàngChuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; chuyên ngành Ngân hàng thương mại11040Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Tiếng Anh 287340301Kế toán22050Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Tiếng Anh 297380101Luật15050Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 307380107Luật kinh tế15050Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 317420201Công nghệ sinh học4010Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Hóa học, Sinh học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 327440301Khoa học môi trường4010Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Hóa học, Sinh học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Tiếng Anh 337480201Công nghệ thông tin20060Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 347510205Công nghệ kỹ thuật ô tô11040Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 357510206Công nghệ kỹ thuật nhiệtChuyên ngành nhiệt điện lạnh10030Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 367510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử8030Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 377510401Công nghệ kỹ thuật hoá họcChuyên ngành Hóa dược - Mỹ phẩm4010Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Hóa học, Tiếng Anh 387520207Kỹ thuật điện tử - viễn thông5010Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 397520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá8030Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 407540101Công nghệ thực phẩm8020Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Hóa học, Tiếng Anh 417580201Kỹ thuật xây dựng10030Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 427580201_1Kỹ thuật xây dựngChuyên ngành: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp6010Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 437580202Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ4010Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 447580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông7030Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 457580301Kinh tế xây dựng4010Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 467620102Khuyến nông4010Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Sinh học, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 477620105Chăn nuôi4010Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Sinh học, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 487620109Nông học2510Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Sinh học, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 497620109_1Nông họcChuyên ngành Nông nghiệp công nghệ cao2510Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Sinh học, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 507620115Kinh tế nông nghiệp4010Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 517620301Nuôi trồng thuỷ sản4515Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Sinh học, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 527720301Điều dưỡng10030Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Hóa học, Tiếng Anh Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh 537760101Công tác xã hội4010Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 547850101Quản lý tài nguyên và môi trường4515Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Sinh học, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 557850103Quản lý đất đai4010Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Sinh học, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Nguồn bài viết : da88.com

Top
سلاٹس پر مفت اسپن کو کیسے متحرک کریں۔_سلاٹ بونس گیمز_علامتیں_آٹو پلے سلاٹ گیمز_فون سلاٹ گیمز کے ذریعے ادائیگی کریں۔ سلاٹ گیمز کے ساتھ کیسینو_آن لائن کیسینو سلاٹ مشینیں۔_عملی پلے سلاٹس_آٹو پلے سلاٹ گیمز_اصلی پیسے کے لیے سلاٹس کھیلیں بہترین فطرت پر مبنی سلاٹس_سلاٹ مشین ایپس_Novomatic Slot Machines_افسانوی مخلوق سلاٹ مشینیں_سلاٹ مشین کے جائزے اور درجہ بندی پاکستان کے لیے ٹاپ اردو سلاٹ ایپس_آٹو پلے کی خصوصیات کے ساتھ بہترین سلاٹس_سب سے بڑے سلاٹ جیک پاٹس_مائیکرو گیمنگ سلاٹس_ویڈیو سلاٹس پر جیتنے کا طریقہ NetEnt Slot Games_iOS آلات پر سلاٹ گیمز کھیلیں_فوری جیت کے ساتھ سلاٹس_بونس راؤنڈ کے ساتھ سلاٹ مشین_سلاٹ گیمز اسلام آباد میں مقبول ہیں۔ نیٹلر سلاٹس_پاکستان میں موبائل کے لیے مفت سلاٹ گیمز_پاکستان کے لیے آن لائن سلاٹس_گولیاں کے لیے مفت سلاٹ گیمز_ٹاپ ریٹیڈ سلاٹ ایپس بڑے جیک پاٹس کے ساتھ سلاٹ مشینیں۔_فوری کھیلنے کے اختیارات کے ساتھ سلاٹ گیمز_اردو میں کیسینو سلاٹس_پاکستانی کھلاڑیوں کے لیے آن لائن سلاٹ ٹورنامنٹ_ٹاپ سلاٹ گیم فورمز ڈیسک ٹاپ پر سلاٹ گیمز کھیلیں_پلےٹیک سلاٹس_سلاٹ مشین_سلاٹ مشین کی ادائیگیوں کو محفوظ بنائیں_آئی فون پر سلاٹ گیمز ہائی لمیٹ سلاٹ مشینیں۔_سمندری ڈاکو سلاٹ مشینیں۔_فوری جیت سلاٹ مشینیں_کیسینو سلاٹ گیمز فیڈ بیک_ایک سے زیادہ بونس راؤنڈ کے ساتھ سلاٹس ارتقاء گیمنگ سلاٹس_اصلی پیسے کے لیے سلاٹس کھیلیں_ڈیسک ٹاپ پر سلاٹ گیمز کھیلیں_پے پال کے ساتھ سلاٹ مشینیں۔_کریڈٹ کارڈ سلاٹس ارتقاء گیمنگ سلاٹس_اصلی پیسے کے لیے سلاٹس کھیلیں_ڈیسک ٹاپ پر سلاٹ گیمز کھیلیں_پے پال کے ساتھ سلاٹ مشینیں۔_کریڈٹ کارڈ سلاٹس ارتقاء گیمنگ سلاٹس_اصلی پیسے کے لیے سلاٹس کھیلیں_ڈیسک ٹاپ پر سلاٹ گیمز کھیلیں_پے پال کے ساتھ سلاٹ مشینیں۔_کریڈٹ کارڈ سلاٹس ارتقاء گیمنگ سلاٹس_اصلی پیسے کے لیے سلاٹس کھیلیں_ڈیسک ٹاپ پر سلاٹ گیمز کھیلیں_پے پال کے ساتھ سلاٹ مشینیں۔_کریڈٹ کارڈ سلاٹس ارتقاء گیمنگ سلاٹس_اصلی پیسے کے لیے سلاٹس کھیلیں_ڈیسک ٹاپ پر سلاٹ گیمز کھیلیں_پے پال کے ساتھ سلاٹ مشینیں۔_کریڈٹ کارڈ سلاٹس ارتقاء گیمنگ سلاٹس_اصلی پیسے کے لیے سلاٹس کھیلیں_ڈیسک ٹاپ پر سلاٹ گیمز کھیلیں_پے پال کے ساتھ سلاٹ مشینیں۔_کریڈٹ کارڈ سلاٹس